Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比較優位 ひかくゆうい
lợi thế so sánh (comparative advantage)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希臘 ギリシャ ギリシア
Hy Lạp, Cộng hòa Hy Lạp
希う こいねがう
hi vọng, cầu nguyện, ước vọng...