比較優位
ひかくゆうい「BỈ GIÁC ƯU VỊ」
☆ Danh từ
Lợi thế so sánh (comparative advantage)
Một thuật ngữ kinh tế dùng để chỉ khả năng sản xuất hàng hóa và dịch vụ của một nền kinh tế với chi phí cơ hội thấp hơn so với các đối tác thương mại của họ
Ưu thế so sánh

比較優位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比較優位
較優位論 かくゆういろん
lý thuyết (của) lợi thế so sánh
比較 ひかく
sự so sánh.
比較ゲノムハイブリダイゼーション ひかくゲノムハイブリダイゼーション
phép lai gen so sánh
比較式 ひかくしき
biểu thức so sánh
比較ゲノミクス ひかくゲノミクス
so sánh các tính năng bộ gen của các sinh vật khác nhau
比較級 ひかくきゅう
cấp độ để so sánh.
比較器 ひかくき
bộ so
比較的 ひかくてき
có tính so sánh; mang tính so sánh