Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優等卒業生
ゆうとうそつぎょうせい
Học sinh tốt nghiệp loại ưu tú
優等生 ゆうとうせい
sinh viên ưu tú.
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh
優等 ゆうとう
ưu tú, xuất sắc
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
一等卒 いっとうそつ
riêng tư hạng nhất
優等賞 ゆうとうしょう
giải thưởng danh dự
最優等 さいゆうとう
highest honours, highest distinction, summa cum laude
Đăng nhập để xem giải thích