Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屍骸 しがい
xác chết, tử thi, thi hài
優美な ゆうびな
kiều diễm
優美 ゆうび
thiện mỹ.
優美な衣服 ゆうびないふく
áo quần bảnh bao.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
屍 しかばね かばね し
xác chết, thi hài
残骸 ざんがい
vật trôi giạt, vật đổ nát; mảnh vỡ
形骸 けいがい
tàn tích; xác tàu; hình hài; bộ xương