Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禿 はげ かぶろ かむろ ハゲ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
chốc
鷹 たか タカ
chim ưng
禿瘡 とくそう
rụng tóc từng mảng (alopecia areata)
禿同 はげどう
cực kỳ đồng ý; hoàn toàn đồng ý
丸禿 まるはげ
sự hói cả đầu, sự hói trọc lóc
禿山 はげやま
núi trọc.
禿る はげる
hói.
禿頭 とくとう はげあたま
hói đầu