Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.
野史 やし
dã sử
史学 しがく
sử học.
修史 しゅうし
sự biên soạn lịch sử