Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元元
もともと
trước đấy
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ
首元 くびもと
gáy
元は もとは
元ネタ もとネタ もとねた
nguồn gốc của ý tưởng
元表 もとひょう
IT: bảng 2 chiều, matrix
「NGUYÊN NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích