Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元和 (漢)
和漢 わかん
tiếng Hán - Nhật; Nhật bản và Trung quốc
漢和 かんわ
tiếng Nhật lấy từ chữ Hán.
元和 げんわ げんな
Genna era (1615.7.13-1624.2.30)
和漢薬 わかんやく
các loại thuốc truyền thống Nhật Bản
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
和魂漢才 わこんかんさい
tinh thần tiếng nhật thấm đẫm với tiếng trung hoa học
漢和辞典 かんわじてん
từ điển Hán - Nhật
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp