Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元安川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
安元 あんげん
thời Angen (28/7/1175-4/8/1177)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安倍川餅 あべかわもち
bánh ngọt làm bằng gạo nếp với bột đậu (loại bánh đặc sản của vùng abekawa huyện shizuoka)