Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元寺町小路
元町 もとまち
Phố cổ
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
小三元 しょうさんげん
winning hand that contains two pungs or kongs of dragons and a pair of the third dragon