Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遙遙
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
元文 げんぶん
Gembun era (1736.4.28-1741.2.27)
逍遙
đi dạo; đi bộ
遙々 はるばる
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus