Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元氣プロジェクト
プロジェクト プロジェクト
dự án.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
サマリプロジェクト サマリープロジェクト サマリ・プロジェクト サマリー・プロジェクト
dự án tổng
プロジェクトマネージャー プロジェクトマネージャ プロジェクト・マネージャー プロジェクト・マネージャ
project manager
WIDEプロジェクト WIDEプロジェクト
dự án môi trường phân tán được tích hợp rộng rãi
HapMapプロジェクト HapMapプロジェクト
HapMap Project
プロジェクトデザイナ プロジェクト・デザイナ
kỹ sư thiết kế
マクロプロジェクト マクロ・プロジェクト
dự án lớn