Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元氣安
安元 あんげん
thời Angen (28/7/1175-4/8/1177)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
靈氣 れいき
reiki (phương pháp để chữa bệnh)
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.