Các từ liên quan tới 元町公園 (横浜市)
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
公園 こうえん
công viên
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
元町 もとまち
Phố cổ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)