Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元祖高木ブー伝説
元祖 がんそ
tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ
ブー ブーッ
beep, honk (car horn), buzz (buzzer), boo (wrong answer, like buzzer on quiz shows)
高祖 こうそ
cao tổ.
伝説 でんせつ
truyện ký
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高祖父 こうそふ
ông cố, cụ ông
高祖母 こうそぼ
bà cố, cụ bà
高説 こうせつ
cao kiến, ý kiến sáng suốt, ý kiến hay (kính ngữ chỉ ý kiến của người đối diện)