Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元禄文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
元禄 げんろく
thời kỳ trong kỷ nguyên edo
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文禄 ぶんろく
thời Bunroku (8/12/1592-27/10/1596)
元禄袖 げんろくそで
tay áo tròn và ngắn của áo kimônô
多元文化論 たげんぶんかろん
văn hóa
昭和元禄 しょうわげんろく
the flourishing mid-Showa period (1960s and early 1970s) of peace, rapid economic growth, and life of ease
元文 げんぶん
Gembun era (1736.4.28-1741.2.27)