元禄
げんろく「NGUYÊN LỘC」
☆ Danh từ
Thời kỳ trong kỷ nguyên edo

元禄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元禄
元禄袖 げんろくそで
tay áo tròn và ngắn của áo kimônô
昭和元禄 しょうわげんろく
the flourishing mid-Showa period (1960s and early 1970s) of peace, rapid economic growth, and life of ease
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
禄命 ろくめい ろくいのち
một có lot
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)
禄高 ろくだか
lương bổng, bổng lộc của võ sĩ samurai