元禄袖
げんろくそで「NGUYÊN LỘC TỤ」
☆ Danh từ
Tay áo tròn và ngắn của áo kimônô

元禄袖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元禄袖
元禄 げんろく
thời kỳ trong kỷ nguyên edo
昭和元禄 しょうわげんろく
Thời Showa và Genroku
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
袖 そで
ống tay áo
文禄 ぶんろく
thời Bunroku (8/12/1592-27/10/1596)
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
長禄 ちょうろく
Chōroku (tên thời Nhật Bản sau Kōshō và trước Kanshō) (1457-1460)