Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元素の周期
元素周期表 げんそしゅうきひょう
bảng tuần hoàn nguyên tố
元素周期律 げんそしゅうきりつ
định luật tuần hoàn nguyên tố
元素周期律表 げんそしゅうきりつひょう
bảng tuần hoàn các nguyên tố
周期 しゅうき
chu kì
元素 げんそ
nguyên tố
素元 そげん
phần tử nguyên tố
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
サロス周期 サロスしゅうき
chu kỳ Saros (là một khoảng thời gian khoảng 223 tháng giao hội, có thể được sử dụng để dự đoán thiên thực của Mặt Trời và Mặt Trăng)