Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元素合成
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
合成酵素 ごうせいこうそ
ligase, synthase, synthetase
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
元素 げんそ
nguyên tố
素元 そげん
phần tử nguyên tố
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
チミジル酸合成酵素 チミジルさんごうせいこうそ
thymidylate synthase (là một loại enzyme xúc tác chuyển đổi deoxyuridine monophosphate thành deoxythymidine monophosphate)