Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元興 (李天極)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
天極 てんきょく
thiên cực.
天元 てんげん
central black dot on a go board
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.