Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元請け人 もとうけにん
làm chủ người đấu thầu
元請け負い人 もとうけおいにん もとうけおいじん
元請 もとうけ
Hợp đồng gốc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
下請け したうけ
hợp đồng phụ.
請け判 うけはん うけばん
săn chó biển (của) sự an toàn
又請け またうけ
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
孫請け まごうけ
nhà thầu phụ