Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元請け もとうけ
nhà thầu chính
元請け人 もとうけにん
làm chủ người đấu thầu
元請け負い人 もとうけおいにん もとうけおいじん
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
請謁 せいえつ
cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)