Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元込め もとごめ
nạp ở khoá nòng
先込め銃 さきごめじゅう
bịt mõm người nạp
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元締め もとじめ
giám đốc; ông chủ; người sáng lập; người điều hành
銃 じゅう
Súng
込める こめる
bao gồm
裏込め うらごめ
việc lấp đầy mặt sau, việc bịt kín mặt sau
手込め てごめ
cưỡng đoạt