Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元込め銃 もとごめじゅう
breechloader
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
勤め先 つとめさき
nơi làm việc; nơi công tác; cơ quan
先染め さきぞめ
nhuộm sợi trước khi dệt thành vải
銃 じゅう
Súng
込める こめる
bao gồm
元込め もとごめ
nạp ở khoá nòng