元金
がんきん もときん「NGUYÊN KIM」
Tiền gốc
元金
を
毎回分割返済
で
支払可能
な
Khả năng thanh toán tiền gốc bằng cách trả góp (thanh toán nhiều lần)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu
新
しい
ビジネス
を
始
めるために
元金
を
銀行
から
借
りる
交渉
をする
Để bắt đầu việc kinh doanh, tiến hành đàm phán vay vốn từ ngân hàng.
元金
を
毎回分割返済
で
支払可能
な
Khả năng thanh toán tiền gốc bằng cách trả góp (thanh toán nhiều lần)
元金
_
ドル
に_%の
利子
を
得
る
Thu được tiền lãi _ phần trăm ngân hàng với _ đôla tiền vốn .

Từ đồng nghĩa của 元金
noun
Từ trái nghĩa của 元金
元金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元金
手元金 てもときん
số tiền mang theo, tiền sẵn có
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
元入金 もとにゅうきん もといれきん
vốn
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm