Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元町 もとまち
Phố cổ
鳴尾浜 なるおはま
Khu vực Naruohama
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
元 もと げん
yếu tố
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida