兄弟の義を結ぶ
きょうだいのぎをむすぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Trở thành là những anh(em) trai đã tuyên thệ

Bảng chia động từ của 兄弟の義を結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兄弟の義を結ぶ/きょうだいのぎをむすぶぶ |
Quá khứ (た) | 兄弟の義を結んだ |
Phủ định (未然) | 兄弟の義を結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 兄弟の義を結びます |
te (て) | 兄弟の義を結んで |
Khả năng (可能) | 兄弟の義を結べる |
Thụ động (受身) | 兄弟の義を結ばれる |
Sai khiến (使役) | 兄弟の義を結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兄弟の義を結ぶ |
Điều kiện (条件) | 兄弟の義を結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 兄弟の義を結べ |
Ý chí (意向) | 兄弟の義を結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 兄弟の義を結ぶな |
兄弟の義を結ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兄弟の義を結ぶ
義兄弟 ぎきょうだい
anh em kết nghĩa; anh em cọc chèo
兄弟 きょうだい けいてい
anh em; anh chị em
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
穴兄弟 あなきょうだい
những người đàn ông có quan hệ tình dục với cùng một người phụ nữ
実兄弟 じつきょうだい
bào huynh đệ.
ライト兄弟 ライトきょうだい
anh em nhà Wright
乳兄弟 ちきょうだい
anh em được nuôi bằng sữa của cùng một người phụ nữ (không phải anh em ruột)
儀兄弟 ぎきょうだい
anh em đồng hao