Các từ liên quan tới 兄弟仁義 逆縁の盃
義兄弟 ぎきょうだい
anh em kết nghĩa; anh em cọc chèo
兄弟 きょうだい けいてい
đồng bào; anh em
兄弟の義を結ぶ きょうだいのぎをむすぶ
trở thành là những anh(em) trai đã tuyên thệ
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
仁兄 じんけい
anh bạn [từ trang trọng để gọi một người bạn]
実兄弟 じつきょうだい
bào huynh đệ.
穴兄弟 あなきょうだい
những người đàn ông có quan hệ tình dục với cùng một người phụ nữ
儀兄弟 ぎきょうだい
anh em đồng hao