立場に立つ
たちばにたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đứng trên lập trường

Bảng chia động từ của 立場に立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立場に立つ/たちばにたつつ |
Quá khứ (た) | 立場に立った |
Phủ định (未然) | 立場に立たない |
Lịch sự (丁寧) | 立場に立ちます |
te (て) | 立場に立って |
Khả năng (可能) | 立場に立てる |
Thụ động (受身) | 立場に立たれる |
Sai khiến (使役) | 立場に立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立場に立つ |
Điều kiện (条件) | 立場に立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 立場に立て |
Ý chí (意向) | 立場に立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 立場に立つな |
立場に立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立場に立つ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立場 たちば
lập trường
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
トイレに立つ トイレにたつ
đi vệ sinh
先に立つ さきにたつ
dẫn dắt, chủ động