先んずれば人を制す
さきんずればひとをせいす
☆ Cụm từ
Đến trước, phục vụ trước
先んずれば人を制す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先んずれば人を制す
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
機先を制する きせんをせいする
hành động trước và đánh bại đối phương
先制 せんせい
chặn trước; headstart ((của) vài sự chạy)
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
将を射んと欲すれば先ず馬を射よ しょうをいんとほっすればまずうまをいよ
He that would the daughter win, must with the mother first begin
先人 せんじん
tiền nhân, ông bà, tổ tiên; người cha quá cố
水を飛ばす みずをとばす
bắn văng lên rót nước
先んずる さきんずる
để đi trước đây; để đi trước; chặn trước; đoán trước