Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây