先務
せんむ さきつとむ「TIÊN VỤ」
☆ Danh từ
Nhiệm vụ quan trọng nhất

先務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先務
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
勤務先 きんむさき
nơi làm việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài
先 さき せん
đầu mút; điểm đầu; tương lai