先取り
さきどり「TIÊN THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi trước một bước (thời đại ), đón đầu

Bảng chia động từ của 先取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先取りする/さきどりする |
Quá khứ (た) | 先取りした |
Phủ định (未然) | 先取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 先取りします |
te (て) | 先取りして |
Khả năng (可能) | 先取りできる |
Thụ động (受身) | 先取りされる |
Sai khiến (使役) | 先取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先取りすられる |
Điều kiện (条件) | 先取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先取りしろ |
Ý chí (意向) | 先取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先取りするな |
先取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先取り
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先取 せんしゅ
kiếm được trước hết (chạy); mối bận tâm
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り引き先 とりひきさき
Khách hàng.
先取点 せんしゅてん
điểm đầu tiên
取引先 とりひきさき
Khách hàng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).