取引先
とりひきさき「THỦ DẪN TIÊN」
☆ Danh từ
Khách hàng
それは
難
しいですね。これから
取引先
に
行
かなくてはならないので。
Thật khó quá, tôi phải đi gặp khách hàng bây giờ
通常
の
取引先
からの
納品
がないために〜が
緊急
に
必要
だ
Cần...khẩn cấp vì nhà cung cấp thường xuyên không đáp ứng .

Từ đồng nghĩa của 取引先
noun
取引先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取引先
信用取引先 しんようとりひきさき
khách hàng giao dịch tín dụng
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).