先古
せんこ せんいにしえ「TIÊN CỔ」
☆ Danh từ
Thời báo cổ xưa

先古 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先古
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
先 さき せん
đầu mút; điểm đầu; tương lai
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past