先天病
せんてんびょう「TIÊN THIÊN BỆNH」
☆ Danh từ
Bệnh di truyền

先天病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先天病
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先天 せんてん
vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
先天歯 せんてんは
răng mới sinh (natal teeth)