Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先天歯 せんてんは
răng mới sinh (natal teeth)
先天性 せんてんせい
di truyền, cha truyền con nối
先天的 せんてんてき
tính tự nhiên
先天病 せんてんびょう
bệnh di truyền
先天奇形 せんてんきけい
dị tật bẩm sinh
先天梅毒 せんてんばいどく
bệnh giang mai truyền từ mẹ sang khi mang thai
先天的障害 せんてんてきしょうがい
khuyết tật sinh
皮膚先天異常 ひふせんてんいじょー
dị tật da