先山
さきやま「TIÊN SAN」
☆ Danh từ
Thợ mỏ lành nghề, thợ mỏ dày dạn kinh nghiệm

Từ trái nghĩa của 先山
先山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先山
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài
先 さき せん
đầu mút; điểm đầu; tương lai