先投
せんとう「TIÊN ĐẦU」
☆ Danh từ
Khởi động đá lát đường

先投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先投
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先行投資 せんこうとうし
đầu tư trước
先発投手 せんぱつとうしゅ
khởi động đá lát đường
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
投 とう
counter for pitches
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.