先日
せんじつ「TIÊN NHẬT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Vài ngày trước; hôm trước
先日
はお
世話
さまでした
Cám ơn vì đã giúp đỡ tôi hôm trước
先日
の
夜
Mấy đêm hôm trước
つい
先日
Chỉ vài ngày trước .

Từ trái nghĩa của 先日
先日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先日
先日付 せんじつづけ
ghi ngày tháng phía trước
先日付け さきひづけ
ngày gửi
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
先の日 さきのひ
mấy hôm trước, cách đây mấy ngày
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp