先渡し
さきわたし「TIÊN ĐỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giao hàng trước; sự thanh toán tiền trước

Bảng chia động từ của 先渡し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先渡しする/さきわたしする |
Quá khứ (た) | 先渡しした |
Phủ định (未然) | 先渡ししない |
Lịch sự (丁寧) | 先渡しします |
te (て) | 先渡しして |
Khả năng (可能) | 先渡しできる |
Thụ động (受身) | 先渡しされる |
Sai khiến (使役) | 先渡しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先渡しすられる |
Điều kiện (条件) | 先渡しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先渡ししろ |
Ý chí (意向) | 先渡ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先渡しするな |
先渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先渡し
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先渡し取引 さきわたしとりひき
giao dịch mua bán có kì hạn
先渡し商品 さきわたししょうひん
hàng kỳ hạn (sở giao dịch).
先渡し販売 さきわたしはんばい
bán kỳ hạn.
先渡し(取引所) さきわたし(とりひきじょ)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).