先渡し販売
さきわたしはんばい
Bán kỳ hạn.

先渡し販売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先渡し販売
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
先渡し さきわたし
sự giao hàng trước; sự thanh toán tiền trước
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
再販売 さいはんばい
bán lại.
販売者 はんばいしゃ
Người bán.
セット販売 セットはんばい
phương pháp kết hợp và bán một số sản phẩm/dịch vụ với các sản phẩm/dịch vụ khác
販売人 はんばいにん はんばいじん
người bán