先知
せんち「TIÊN TRI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi

Bảng chia động từ của 先知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先知する/せんちする |
Quá khứ (た) | 先知した |
Phủ định (未然) | 先知しない |
Lịch sự (丁寧) | 先知します |
te (て) | 先知して |
Khả năng (可能) | 先知できる |
Thụ động (受身) | 先知される |
Sai khiến (使役) | 先知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先知すられる |
Điều kiện (条件) | 先知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先知しろ |
Ý chí (意向) | 先知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先知するな |
先知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先知
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
通知先 つうちさき
bên được thông báo.
先刻承知 せんこくしょうち
biết trước, đã biết từ trước
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).