先祖
せんぞ「TIÊN TỔ」
Gia tiên
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ông bà; tổ tiên
人類
の
遠
い
昔
の
先祖
Tổ tiên xa xưa của loài người
遠
い
先祖
Tổ tiên xa xưa
共通
している
先祖
Tổ tiên chung .

Từ đồng nghĩa của 先祖
noun