先祖代代
せんぞだいだい「TIÊN TỔ ĐẠI ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tổ tiên

先祖代代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先祖代代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
先代 せんだい
người đi trước gia đình,họ; trước đây già đi; trước đây phát sinh
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
先祖代々の家宝 せんぞだいだいのかほう
Bảo vật mà tổ tiên để lại
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
先史時代 せんしじだい
thời tiền sử
先カンブリア時代 せんカンブリアじだい
Precambrian era