Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先祖代代
せんぞだいだい
tổ tiên
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
先代 せんだい
người đi trước gia đình,họ; trước đây già đi; trước đây phát sinh
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
先祖代々の家宝 せんぞだいだいのかほう
Bảo vật mà tổ tiên để lại
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
先史時代 せんしじだい
thời tiền sử
先カンブリア時代 せんカンブリアじだい
Precambrian era
「TIÊN TỔ ĐẠI ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích