先行指数
せんこうしすう「TIÊN HÀNH CHỈ SỔ」
☆ Danh từ
Cái chỉ báo loại sự lãnh đạo

先行指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先行指数
OECD景気先行指数 OECDけーきせんこーしすー
Chỉ Số Chỉ Báo Tổng Hợp Hàng Đầu
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
先行指標 せんこーしひょー
chỉ số hàng đầu
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
行先指示コード いきさきしじコード
mã tạo đường truyền
指先 ゆびさき
đầu ngón tay
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
株価指数先物 かぶかしすうさきもの
hợp đồng kỳ hạn chỉ số chứng khoán