Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 先負け
先負 せんぶ せんぷ せんまけ さきまけ
ngày may mắn nhưng không phải trong buổi sáng; ngày trên (về) sự phán xử và sự gấp gáp nào được tránh
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
負け まけ
sự thua
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
負け得 まけどく
thua đô vật hạng thấp trong hiệp phụ thứ tám của giải đấu
ボロ負け ボロまけ
mất mát lớn, thất bại thảm bại
大負け おおまけ
Mất mát lớn, thất bại lớn.
夏負け なつまけ
sự đuối sức (xuống sức) do cái nóng của mùa hè