Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 先駈け
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
駈ける かける
tới sự chạy; tới nước kiệu; tới sự tiến bộ
駈け出す かけだす
tới sự chạy ra khỏi; tới sự gãy vào trong một sự chạy; tới bắt đầu chạy
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
駈歩 くほ かけあし
(ngựa) chạy nước kiệu
先駆け さきがけ
sự tiên phong
先付け さきづけ さきつけ
đề ngày lùi về sau.
届け先 とどけさき
địa điểm gửi đến