Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駈け出す
かけだす
tới sự chạy ra khỏi
駈ける かける
tới sự chạy; tới nước kiệu; tới sự tiến bộ
牧を駈ける駒 まきをかけるこま
con ngựa phi nước kiệu trong đồng cỏ
駈歩 くほ かけあし
(ngựa) chạy nước kiệu
助け出す たすけだす
cứu ra khỏi, giải cứu khỏi
溶け出す とけだす
bắt đầu tan biến
駆け出す かけだす
bắt đầu chạy
請け出す うけだす
chuộc lại
付け出す つけだす
mang vác
「XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích